Thư ViệnTrường THCS Nguyễn Thông xin trân trọng giới thiệu đến quý thầy cô, các em học sinh, các bậc phụ huynh sách giáo khoa lớp 6 được kết hợp 2 Bộ sách “Kết nối tri thức với cuộc sống, chân trời sáng tạo"
Sau khi nhận được sách thư viện trường THCS Nguyễn Thông bắt tay vào việc nhập sách báo vào thư viện. Sau khi hoàn tất công tác nghiệm vụ thư viện đã tiến hành biên soạn “Thư mực giới thiệu sách giáo khoa lớp 6” nhằm giới thiệu cho bạn đọc và giáo viên bộ sách giáo khoa lớp 6 mới có do nhà xuất bản giáo dục biên soạn và phát hành.
1. Toán 6. T.1/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2022.- 124 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040288332 Chỉ số phân loại: 510.712 6BVN.T1 2022 Số ĐKCB: GK.00001, GK.00002, GK.00003, GK.00004, GK.00005, GK.00006, GK.00007, GK.00008, |
2. Bài tập Toán 6. T.1/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.)....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2022.- 116 tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040287762 Chỉ số phân loại: 510.76 6BVN.B1 2022 Số ĐKCB: GK.00009, GK.00010, GK.00011, GK.00012, GK.00013, GK.00014, GK.00015, GK.00016, |
3. Toán 6. T.2/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2022.- 112 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040288349 Chỉ số phân loại: 510.712 6BVN.T2 2022 Số ĐKCB: GK.00017, GK.00018, GK.00019, GK.00020, GK.00021, GK.00022, GK.00023, GK.00024, |
4. Bài tập Toán 6. T.2/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.)....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2022.- 136 tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040287779 Chỉ số phân loại: 510.76 6BVN.B2 2022 Số ĐKCB: GK.00025, GK.00026, GK.00027, GK.00028, GK.00029, GK.00030, GK.00031, GK.00032, |
![]() ISBN: 9786040256348 Chỉ số phân loại: 807.12 6NTT.N1 2021 Số ĐKCB: GK.00033, GK.00034, GK.00035, GK.00036, GK.00037, GK.00038, GK.00039, GK.00040, |
6. Bài tập Ngữ văn 6. T.1/ Nguyễn Thi Hồng Nam (tổng ch.b.),Nguyễn Thị Ngọc Điệp, Nguyễn Thành Thi.......- H.: Giáo dục Việt Nam, 2021.- 68tr.: bảng, ảnh; 24cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040266361 Chỉ số phân loại: 807.12 6NTHN.B1 2021 Số ĐKCB: GK.00041, GK.00042, GK.00043, GK.00044, GK.00045, GK.00046, GK.00047, GK.00048, |
![]() ISBN: 9786040256355 Chỉ số phân loại: 807.12 6NTT.N1 2021 Số ĐKCB: GK.00049, GK.00050, GK.00051, GK.00052, GK.00053, GK.00054, GK.00055, GK.00056, |
8. Bài tập Ngữ văn 6. T.2/ Nguyễn Thị Hồng Nam ( ch.b.), Trần Lê Duy,Dương Thị Hồng Hiếu....- H.: Giáo dục, 2021.- 72tr.: minh hoạ; 24cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040266378 Chỉ số phân loại: 807.12 6BMD.B2 2021 Số ĐKCB: GK.00057, GK.00058, GK.00059, GK.00060, GK.00061, GK.00062, GK.00063, GK.00064, |
![]() ISBN: 9786040256331 Chỉ số phân loại: 910.712 6HBL.LS 2021 Số ĐKCB: GK.00065, GK.00066, GK.00067, GK.00068, GK.00069, GK.00070, GK.00071, GK.00072, |
10. Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Lịch sử/ Hà Bích Liên(ch.b.), Nguyễn Trà My, Mai Thị Phú phương, Nguyễn Kim tường Vy.- H.: Giáo dục, 2021.- 68tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040337795 Chỉ số phân loại: 959.70076 6PTTH.BT 2023 Số ĐKCB: GK.00073, GK.00074, GK.00075, GK.00076, GK.00077, GK.00078, GK.00079, GK.00080, |
11. Bài tập Lịch sử và Địa lí 6: Phần địa lí.- H.: Giáo dục, 2021.- 76 tr.; 24 cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040273284 Chỉ số phân loại: 910.712 6.BT 2021 Số ĐKCB: GK.00081, GK.00082, GK.00083, GK.00084, GK.00085, GK.00086, GK.00087, GK.00088, |
![]() ISBN: 9786040256294 Chỉ số phân loại: 507.6 6DVT.BT 2021 Số ĐKCB: GK.00090, GK.00089, GK.00091, GK.00092, GK.00093, GK.00094, GK.00095, GK.00096, |
13. Bài tập Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân....- H.: Giáo dục, 2021.- 132tr.: minh hoạ; 24cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040255945 Chỉ số phân loại: 507.6 Số ĐKCB: GK.00097, GK.00098, GK.00099, GK.00100, GK.00101, GK.00102, GK.00103, GK.00104, |
![]() ISBN: 9786040255785 Chỉ số phân loại: 373.1425 6TMH.HD 2021 Số ĐKCB: GK.00106, GK.00105, GK.00107, GK.00108, GK.00109, GK.00110, GK.00111, GK.00112, |
15. Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Trần Thị Quỳnh Trang (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2021.- 67tr.: minh họa; 24cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040255709 Chỉ số phân loại: 373.1425 6NTBL.BT 2021 Số ĐKCB: GK.00115, GK.00117, GK.00114, GK.00113, GK.00116, GK.00118, GK.00119, GK.00120, |
![]() ISBN: 9786040256287 Chỉ số phân loại: 170.712 6NTQ.GD 2021 Số ĐKCB: GK.00122, GK.00121, GK.00123, GK.00124, GK.00125, GK.00126, GK.00127, GK.00128, |
17. Bài tập Giáo dục công dân 6/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2021.- 56tr.: bảng; 24cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040255938 Chỉ số phân loại: 170.76 6HVS.BT 2021 Số ĐKCB: GK.00129, GK.00130, GK.00131, GK.00132, GK.00133, GK.00134, GK.00135, GK.00136, |
![]() ISBN: 9786040256263 Chỉ số phân loại: 640.712 6NXA.CN 2021 Số ĐKCB: GK.00137, GK.00138, GK.00139, GK.00140, GK.00141, GK.00142, GK.00143, GK.00144, |
19. Bài tập Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng(ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân( ch.b), Trần Văn Sỹ.- H.: Giáo dục, 2021.- 48tr.: minh hoạ; 24cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040255921 Chỉ số phân loại: 640.76 6NTT.BT 2021 Số ĐKCB: GK.00145, GK.00146, GK.00147, GK.00148, GK.00149, GK.00150, GK.00151, GK.00152, |
![]() ISBN: 9786043094312 Chỉ số phân loại: 780.712 6NQN.ÂN 2021 Số ĐKCB: GK.00153, GK.00154, GK.00155, GK.00156, GK.00157, GK.00158, GK.00159, GK.00160, |
![]() ISBN: 9786040255778 Chỉ số phân loại: 700.712 6PDA.MT 2021 Số ĐKCB: GK.00161, GK.00162, GK.00163, GK.00164, GK.00165, GK.00166, GK.00167, GK.00168, |
22. Bài tập Mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2021.- 39tr.: minh hoạ; 24cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040270245 Chỉ số phân loại: 700.76 6QTNA.BT 2021 Số ĐKCB: GK.00172, GK.00169, GK.00170, GK.00171, GK.00173, GK.00174, GK.00175, GK.00176, |
![]() ISBN: 9786040251480 Chỉ số phân loại: 005.0712 6HTM.TH 2021 Số ĐKCB: GK.00180, GK.00183, GK.00181, GK.00182, GK.00177, GK.00178, GK.00179, GK.00184, |
24. Bài tập Tin học 6/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai.- H.: Giáo dục, 2021.- 100tr.; 24cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040251138 Chỉ số phân loại: 005.076 6HTM.BT 2021 Số ĐKCB: GK.00187, GK.00188, GK.00189, GK.00191, GK.00190, GK.00186, GK.00185, GK.00192, |
25. Giáo dục thể chất 6/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn , Nguyễn Mạnh Toàn(ch.b.), Lê Minh Chí....- H.: Giáo dục, 2021.- 108 tr.: bảng, tranh vẽ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040256478 Chỉ số phân loại: 796.0712 6NTK.GD 2023 Số ĐKCB: GK.00196, GK.00195, GK.00194, GK.00193, GK.00197, GK.00198, GK.00199, GK.00200, |
Thư mục có sai sót gì mong quý độc giả bỏ qua.